검색어: neat upholstery on the frame around the legs (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

neat upholstery on the frame around the legs

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

get on the wire to every squadron around the world.

베트남어

liên lạc với các phi đội trên thế giới,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

then, on the seventh day, march around the city seven times.

베트남어

và rồi, vào ngày thứ bảy, hãy hành quân xung quanh thành bảy lần.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's in the radio office on the left, around the corner.

베트남어

- anh có thuốc lá không, trung úy? - vâng, sếp. có.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

makin me sit on the shoulders..kapoor sir din take me around the zoo!

베트남어

Ông ấy không đặt con trên vai và đưa con đi quanh sở thú.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- i want you two on the right. fan out and spread around the building.

베트남어

tản ra và bao vây tòa nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there are scoring patterns here on the forehead, the cheek bones, around the nose.

베트남어

có hình dạng vết cắt ở đây, trên trán, gò má, quanh mũi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the racers must pass through the blue pylons on the horizontal and around the red pylons on the knife-edge.

베트남어

các tay đua phải bay qua những trụ màu xanh phía xa kia. và xung quanh các giá treo màu đỏ trên các cột dao nhọn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

hold the wound open, keep pressure on the top of the leg.

베트남어

giữ cho vết thương mở ra nhé, nhưng cứ giữ chặt phía trên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

here you can customize mouse click behavior when clicking on the titlebar or the frame of a window.

베트남어

Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp chuột khi nhắp trên thanh tựa hay khung của cửa sổ.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

but avocado's saying it got caught on the frame while he was hopping down off his bunk.

베트남어

avocado tất nhiên là nói dối, đã bị kẹp vào thành giường khi đang trượt xuống.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

click the edge of a frame that you want to link. selection handles appear on the edges of the frame.

베트남어

nhấn vào cạnh của một khung cần liên kết. (các móc lựa chọn sẽ xuất hiện trên các cạnh của khung.)

마지막 업데이트: 2013-05-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

this hand here, will search the leg on the other side.

베트남어

dùng tay này, tôi cố gắng khóa tay của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

around the pools and the restaurants, just depending on the where the largest crowd are, really.

베트남어

gần hồ bơi và các nhà hàng, cứ chỗ nào đông người là thả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

a bryozoan from the family vesiculariidae is sometimes found on the legs of "p. affinis".

베트남어

a bryozoan from the family vesiculariidae is sometimes found on the legs of "p. affinis".

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

you can also select the \<emph\>zoom in \</emph\>tool and drag a rectangular frame around the area you want to enlarge.

베트남어

bạn cũng có thể chọn công cụ \<emph\>phóng to\</emph\> và kéo một hộp chung quanh vùng cần phóng to.

마지막 업데이트: 2013-05-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

a crowd gathered on the road around the fallen young man, lying on the road, sprawling with blood, his eyes begging for help. but nobody cares. they gathered here for nothing more than curiosity.

베트남어

một đám đông xúm lại trên đường quây quanh anh thanh niên bị ngã nằm xõng xoài trên đường, máu bê bết, ánh mắt như cầu cứu van xin. nhưng không ai để tâm. họ tụ tập lại đây không gì hơn ngoài sự hiếu kỳ.

마지막 업데이트: 2019-12-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and he did wash the inwards and the legs, and burnt them upon the burnt offering on the altar.

베트남어

Ðoạn, người rửa bộ lòng và các giò, đem xông trên của lễ thiêu nơi bàn thờ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

he spent the next 18 years bouncing around the d.o.j. and d.o.d. before being dumped on the doorstep of homeland in '02.

베트남어

18 năm tiếp theo, hắn hết làm cho bộ tư pháp lại tới bộ quốc phòng, trước khi chuyển về cục an ninh quốc gia năm 2002.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

-see, over the last two years, the nazis have had teams of archaeologists running around the world looking for all kinds of religious artifacts. hitler's a nut on the subject.

베트남어

xem nào, khoảng 2 năm trước bọn quốc xã có những đội khảo cổ đi vòng quanh thế giới tìm kiếm tất cả các cách thức của các tôn giáo là một đề tài của hitler

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

we're here at the shop around the corner, the west side children 's bookstore on the verge of having to close its doors because the big bad wolf, fox books, has opened nearby wooing customers with its sharp discounts and designer coffee.

베트남어

chúng ta ở đây trước cửa cửa hàng bên góc phố, cửa hàng sách thiếu nhi của khu west side đang trên bờ vực đóng cửa vì con sói lớn xấu xa, fox books, đã khai trương gần đó ve vãn khách hàng bằng giảm giá lớn và cà phê.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,799,604,932 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인