전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
we need to wait for raven to report back.
chúng ta cần đợi raven báo tin về.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you need to wait for backup.
bạn cần phải chờ đợi để sao lưu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we need to wait for an opportunity
chúng ta cần chờ cơ hội
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you don't need to wait for him.
nàng không cần đợi nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we still need to wait for right timing
chuyện xưng đế ấy! ta khuyên nên đợi thời cơ khác đi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but you don't need to wait for the lights to find her, koda.
nhưng em không cần đợi những quầng sáng để tìm mẹ đâu, koda à!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tell miaotong that... she doesn't need to wait for me.
hãy chuyển lời đến miêu Đồng giúp ta... Đừng đợi ta nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we probably don't need to wait for the lab to tell us what we already know, that this is an explosive and a trigger.
có khi ta không cần phải chờ kết quả kiểm định thì mới biết đây là khối thuốc nổ và ngòi nổ
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the map will have to wait, for sure, and... and i'll need to fly toothless, since you'll be too busy, but...
chuyện vẽ bản đồ sẽ phải để sau, và... em sẽ phải cưỡi răng sún, vì anh sẽ rất bận rộn, nhưng...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: