검색어: need to wait for few days due to counting votes (영어 - 베트남어)

영어

번역기

need to wait for few days due to counting votes

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

we need to wait for raven to report back.

베트남어

chúng ta cần đợi raven báo tin về.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you need to wait for backup.

베트남어

bạn cần phải chờ đợi để sao lưu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we need to wait for an opportunity

베트남어

chúng ta cần chờ cơ hội

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you don't need to wait for him.

베트남어

nàng không cần đợi nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we still need to wait for right timing

베트남어

chuyện xưng đế ấy! ta khuyên nên đợi thời cơ khác đi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but you don't need to wait for the lights to find her, koda.

베트남어

nhưng em không cần đợi những quầng sáng để tìm mẹ đâu, koda à!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

tell miaotong that... she doesn't need to wait for me.

베트남어

hãy chuyển lời đến miêu Đồng giúp ta... Đừng đợi ta nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we probably don't need to wait for the lab to tell us what we already know, that this is an explosive and a trigger.

베트남어

có khi ta không cần phải chờ kết quả kiểm định thì mới biết đây là khối thuốc nổ và ngòi nổ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the map will have to wait, for sure, and... and i'll need to fly toothless, since you'll be too busy, but...

베트남어

chuyện vẽ bản đồ sẽ phải để sau, và... em sẽ phải cưỡi răng sún, vì anh sẽ rất bận rộn, nhưng...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,885,321,465 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인