검색어: new batch (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

batch

베트남어

một nhóm, một toán, một mẻ

마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:

영어

batch file

베트남어

tập tin bó

마지막 업데이트: 2016-11-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

batch no.

베트남어

số c.từ ghi sổ

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

영어

batch plugins

베트남어

bổ sung bó

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

batch from/to

베트남어

từ/đến số ctgs

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

영어

from a whole new batch, then.

베트남어

- vậy là mẻ khác rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

standard batch size

베트남어

sl đặt hàng chuẩn

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

영어

just another batch.

베트남어

một chuyến nữa thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

one batch, one ship.

베트남어

một mẻ, một chuyến hàng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

culture, batch (a)

베트남어

nuôi theo lứa (a)

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

영어

batch queue completed

베트남어

comment

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

this batch is ruined.

베트남어

mẻ này hỏng cả rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

this is a new batch of the old coasters.

베트남어

Đây là miếng lót cốc mới

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

all right, next batch!

베트남어

Được rồi, tụi bây vô tắm đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

detail of batch number

베트남어

chi tiết phát sinh của chứng từ ghi sổ số

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

영어

batch queue is completed...

베트남어

tiến trình liệt kê các thư mục đã chạy xong.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

it's a decent batch.

베트남어

hơi khá đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

batch tools available / history

베트남어

không có sẵn tùy chọn

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

add selected items to a new queue from batch manager.

베트남어

chèn các mục đã chọn vào thanh trượt của bảng ánh sáng.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

cooking up a batch of fake plasma.

베트남어

vừa nấu xong một mẻ plasma.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
9,179,739,893 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인