검색어: newest (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

newest

베트남어

mới

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

the newest thing.

베트남어

Đời mới nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

show & newest first

베트남어

hiện mới & nhất trước

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

the terminators were the newest.

베트남어

những người máy hủy diệt là loại mới nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

this is my newest trick;

베트남어

Đây là trò mới nhất của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's the newest thing.

베트남어

nó vừa mới ra xong.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

to our newest 'wild wild girl'

베트남어

mừng cô gái hoang dã mới nhất của chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

this is my newest partner, bobo

베트남어

Đây là người bạn mới của anh tên là bô bô

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

our newest live corp thinkquanaut is:

베트남어

"bậc thầy phát minh" mới của tập đoàn live là ..

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

and the newest members of your team.

베트남어

Đừng kích tôi. và, uh ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the newest attacks were by protestants?

베트남어

cuộc tấn công mới nhất là của người theo đạo tin lành?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- newest member of the pack. newest.

베트남어

- mới nhất, giỏi nhất, thông minh nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

committing the oldest sins in the newest ways.

베트남어

gây những tội ác xưa bằng những cách mới nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

sorry, jasper's our newest vegetarian.

베트남어

-xin lỗi, jasper mới tập ăn chay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

sometimes the newest thing gives them confidence.

베트남어

Đôi khi những thứ mới lạ đem lại cho họ sự tự tin.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

an audiovisual system with the newest radar model.

베트남어

một thiết bị nghe nhìn với hệ thống ra-đa đời mới nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

so how ever did you get the newest version of halo?

베트남어

vậy làm sao anh có được bản halo mới nhất?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

eikon's newest executive needs to look the part.

베트남어

Điều hành viên mới của eikon cần trông có vẻ tương xứng chứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

this unit is new, and you are the newest members of it.

베트남어

chào em!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

edward griffin, our newest suspect but likely not our last.

베트남어

edward griffin, kẻ nghi ngờ mới nhất của chúng ta nhưng cũng không phải là kẻ cuối cùng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,792,295,990 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인