전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
kỳ không hợp lệ
invalid period
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
giá trị không hợp lệ
invalid value
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
ghi chú phí không hợp lệ
costing invalid records
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
Đường dẫn lưu trữ không hợp lệ ()
invalid backup directory ()
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
khai báo ngày bắt đầu và số ngày thay đổi không hợp lệ
invalid start date and number of days
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
mã đã có hoặc lồng nhau hoặc không hợp lệ
this code already exits or invalid
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
mã đã có hoặc lồng nhau hoặc không hợp lệ ở cặp:
this code already exits or invalid at mapping:
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
không chấp nhận hủy ngang hợp đồng.
the agreement shall not be irrevocably canceled.
마지막 업데이트: 2019-03-13
사용 빈도: 1
품질:
phân quyền không hợp lệ, phải có ít nhất một báo cáo được truy cập
invalid assign, there should be at least one report assigned
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
không hiện tk tổng hợp trong màn hình nhập liệu
do not show parent account in lookup screen
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
Đối với cá nhân cư trú không có hợp đồng lao động:
for resident individuals without labor contracts:
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
ngày xét duyện đơn i-526 lần đầu và đơn i-526 được nộp trước đó thì người vợ hoặc chồng có tố nhân phái sinh không thể được thừa hưởng tình trạng thường trú hợp pháp.
any conditional lawful permanent resident children who turn twenty-one before the filing of the new i-526 petition cannot be included in the new i-526 petition and are removable from the u.s.