전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
giá trị
value
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 8
품질:
nhập giá trị không đúng
invalid value
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
giá trị cl
remaining
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
giá trị (tiền)
value (amt.)
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
giá trị cl nt
fc remain value
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
giÁ trỊ ĐÁnh giÁ lẠi
reappraisal value
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
giá trị đã p.bổ
accumulated distr.
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
tổng giá trị hợp đồng:
total:
마지막 업데이트: 2019-03-13
사용 빈도: 1
품질:
lấy giá trị không âm
use value at least 0
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
giá trị p.bổ kỳ nt
fc monthly allocation
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 1
품질:
mã loại lương (giá trị)
salary type (value)
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질: