전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
nightmares...
những cơn ác mộng
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
nightmares?
Ác mộng à anh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nightmares end.
Ác mộng đã kết thúc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and nightmares end.
và ác mộng luôn có hồi kết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
end my nightmares!
chấm dứt cơn ác mộng của tôi đi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- sweet nightmares.
này! gặp ác mộng đẹp nhá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
everybody has nightmares.
- ai cũng mơ thấy ác mộng cả
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i always have nightmares
không có lần nào nằm mơ được giấc mơ đẹp
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i only see my nightmares.
cháu chỉ thấy ác mộng thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
having nightmares lately?
không phải gần đây ngài hay gặp phải ác mộng sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's having nightmares.
con gặp ác mộng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
every soldier has nightmares.
mỗi người lính đều có ác mộng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
do you still have nightmares?
anh vẫn gặp ác mộng hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you'll get nightmares. i know!
- sẽ gặp ác mộng cho mà xem!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
maybe he's having nightmares
có lẽ cậu ấy gặp ác mộng
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's having nightmares again.
nó lại gặp ác mộng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- this things aren't real, nightmares.
những chuyện này không có thật. Đó là ác mộng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nightmare.
Ác mộng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 13
품질: