검색어: no gain no paint (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

no gain no paint

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

no paint needed.

베트남어

không cần sơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

no pain, no gain

베트남어

có làm thì mới có ăn

마지막 업데이트: 2015-01-15
사용 빈도: 2
품질:

영어

no pain, no gain.

베트남어

không đau đớn, không thành quả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

no wisdom, no gain.

베트남어

không có trí tuệ, không đạt được gì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it seemed to gain no progress.

베트남어

dường như chẳng có gì thay đổi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there's no gain without pain

베트남어

trồng cây hái quả

마지막 업데이트: 2013-06-15
사용 빈도: 1
품질:

영어

- age before beauty? - no pain no gain!

베트남어

- không khổ, không uống thuốc bổ!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he's stopped by lambert at the line for no gain.

베트남어

anh ta bị cản bởi lambert tại đường biên

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the kings came and fought, then fought the kings of canaan in taanach by the waters of megiddo; they took no gain of money.

베트남어

các vua đến chiến tranh, các vua ca-na-an chiến tranh tại tha-a-nác, tại nước mê-ghi-đô; song chẳng cướp lấy được tiền bạc!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,772,895,184 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인