전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
no, i'm single.
chưa, tôi độc thân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- no, i'm single.
- không, cháu chưa chồng ạ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm single.
- tôi độc thân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
i'm single!
tôi vẫn độc thân!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
yes, i'm single.
phải, tôi độc thân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm single like you
tôi cũng độc thân như bạn
마지막 업데이트: 2016-02-26
사용 빈도: 1
품질:
no, i'm -
không sao, em..
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- no, i'm...
- không, tôi đang...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no i'm not.
ta không mệt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no, i'm f...
chắc chắn--
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- no i'm not.
không được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- no, i'm fine.
- không, tôi ổn lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and of course i'm single
họ thật dễ thương
마지막 업데이트: 2021-04-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
no, i'm being...
tôi chỉ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- no, i'm serious.
Để tớ lái vậy. - không, tớ nghiêm túc đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- no, i'm staying!
- xin đừng! - không, tôi ở lại đây!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
no, i'm american. i...
không, tôi là người mỹ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you know, i'm free and i'm single.
anh biết không, tôi độc thân và tôi tự do.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i was engaged once, but i'm single now.
anh đã từng đính hôn một lần rồi... nhưng giờ anh là người tự do
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i mean... no, i'm sorry.
không, con mới phải xin lỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: