전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
no matter where you go
chúng ta đi đâu đây?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no matter where he goes!
cho dù ổng đi đâu!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
♪ no matter where you live ♪
♪ no matter where you live ♪
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no matter.
chả sao cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-no matter.
- không hề gì.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no matter where you call your home
no matter where you call your home
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no matter where, i'll get him.
dù hắn ở đâu, tôi cũng sẽ tìm ra hắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no matter what.
dù thế nào đi chăng nữa, tôi sẽ luôn ở bên bạn
마지막 업데이트: 2022-12-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
no matter what!
không cần biết gì khác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- no matter what...
- dù bất cứ chuyện gì...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-no matter, wat.
- không sao hết, wat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
so you're rude no matter where you are.
hóa ra là đi đến đâu anh cũng có thể bất lịch sự được đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
no matter where you are, we'll find you.
không cần biết các ngươi sống nơi nào, chúng tôi sẽ tìm được. 899 01:30:28,841 -- 01:30:30,593 dù sống hay chết,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
no matter my sins?
mặc kệ những tội lỗi của tôi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it's no matter.
chả sao.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'll make you safe no matter where you are.
anh sẽ che chở cho em cho dù em ở bất cứ nơi đâu.
마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and we will hunt him down no matter where he runs.
họ dành cả đời để chuẩn bị cho ngôi vị.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
no matter how remote.
dù phải nghĩ xa đến mức nào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
no matter how horrifying?
không có vấn đề gì dù đáng sợ đến đâu?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
no matter where you are, baby i can't be far.
cho dù anh ở đâu, anh yêu, em không thể xa anh.
마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인: