검색어: no words to describe (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

no words to describe

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

there are no words to describe

베트남어

không có từ ngữ nào diễn tả được sự tuyệt phẩm này

마지막 업데이트: 2022-03-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

there are no words to describe it.

베트남어

tai chinh cua toi

마지막 업데이트: 2022-12-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

no more words to say

베트남어

♪ không còn gì để nói ♪

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

no words this.

베트남어

tôi không còn biết phải nói gì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i have no words.

베트남어

anh không biết nói gì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

robert, no words.

베트남어

robert, đừng nói nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

change words to say

베트남어

thay lời tôi muốn nói với anh

마지막 업데이트: 2022-11-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

there are no words.

베트남어

không có lời gì cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

but... no words came out.

베트남어

nhưng không ra lời.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- there is no words.

베트남어

- không còn gi để nói nữa. - Đừng phủ nhận.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

if there were no words.

베트남어

nếu như không có lời nào.

마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- words to live by, eggsy.

베트남어

khắc cốt ghi tâm, eggsy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

baby... my heart has no words.

베트남어

em yêu... anh chả biết nói gì nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and, of course, the consequences were so horrendous, there are no words to describe it.

베트남어

và, hẳn nhiên, hậu quả thật khủng khiếp, không lời nào có thể kể hết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

words cannot begin to describe the injustice that that picture does to you.

베트남어

anh không diễn tả được, là cái tấm ảnh dìm hàng em đến như thế nào đâu

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i don't know how to describe it.

베트남어

kiểu như có... tín hiệu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

a word that happens to describe you perfectly.

베트남어

một từ hoàn hảo để diễn tả anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

there are no words to describe what a ship looks like that holds 200 and it's got 2,000 on it.

베트남어

không biết dùng từ nào để diễn tả một con tàu chứa được 200 người nhưng lại nhét tới 2000 người lên đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

~ what do you say when there are no words ~

베트남어

bạn sẽ nói gì khi không có lời

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i wann you guys try to use a word to describe our generation

베트남어

tôi muốn mọi người dùng một từ để hình dung thế hệ chúng ta bây giờ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,023,336,469 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인