인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- stop bothering me!
-thôi, để anh yên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you are bothering me
bạn đang làm tôi bực
마지막 업데이트: 2019-05-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
so stop bothering me.
vì vậy đừng làm phiền tôi nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you're bothering me
tôi không có hứng thú đó
마지막 업데이트: 2020-12-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you're bothering me.
ngươi đang làm ta bực mình đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- it's not bothering.
- có gì đâu mà làm dữ vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"you sure been bothering me.
"vậy mà lâu nay anh đã quấy rầy tôi quá nhiều.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
it's not my eye that's bothering me.
mắt chị không sao hết
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- your not bringing me into this.
- Đừng đưa tôi vào chuyện này chứ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
no, your bass.
không, cây bass của anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
no. no, your...
- không, - không, công ty...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- no, your name.
- hãy nói tên mày nào?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i hope i'm not bothering you.
- hi vọng cậu không phiền.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
no, your grace!
không, nữ hoàng!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- no, your grace.
- không thưa điện hạ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
no, your full figure.
không, không phải thế, đứng chỗ thấy rõ ràng cơ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- aw... a question that's been bothering me.
một câu hỏi mà tôi thắc mắc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
alvin, your not helping.
alvin, cậu chẳng giúp được gì cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
also, my... my arm's been really bothering me.
còn nữa... tay em rất khó chịu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
if this works, maybe she'll stop bothering me.
nếu hiệu quả... có khi con đó hết làm phiền con nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: