검색어: not return yet (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

he has not return yet?

베트남어

anh ấy chưa về à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and do not return.

베트남어

và đừng quay trở lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but he will not return.

베트남어

nhưng anh ấy sẽ không về nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

many of you will not return.

베트남어

hãy cẩn thận. rất nhiều người sẽ không thể trở về.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

unferth, i may not return.

베트남어

unferth, ta có thể không còn trở lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

do not return to the underworld!

베트남어

Đừng có xuống dưới đó chứ!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but do not return looking for more.

베트남어

nhưng đừng quay lại đòi hỏi gì nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

guinevere, if i should not return...

베트남어

guinevere, nếu tôi ko trở về...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

if you do not return the money i

베트남어

anh ko trả nợ cho tôi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the dead do not return without reason.

베트남어

Âm linh ko trở về mà ko có lý do.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

capi! i can not return to the foosball.

베트남어

capi, chúng ta không thể trở xuống rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the prodigal son will not return after all.

베트남어

cuối cùng đứa con hoang đàng sẽ không trở về nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

dan. i can not return to develop the tcm.

베트남어

bởi vì con không có họ hàng, mồ côi là hành trang của con.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i did not return to europe for many years.

베트남어

tôi không trở lại châu Âu trong nhiều năm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

if the birds do not return, there is land.

베트남어

nếu lũ chim không quay lại, nghĩa là có đất liền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

if you are not pregnant and he can not return soon,

베트남어

nếu con không có thai. và nó không thể về thăm trong nay mai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

our police office will not return the stock to him.

베트남어

số hàng này, cục tuần tra không thể nào giao lại được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

take control of everything, and do not return to earth.

베트남어

hãy kiểm soát mọi hoạt động và không được về trái Đất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and then tell him, essex will not return from ireland alive.

베트남어

và sau đó nói cho ông ta essex sẽ không còn sống mà trở về từ ai-len

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i did not return to the capital to serve as your puppet.

베트남어

thần không trở về đây làm con rối cho người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
9,179,759,756 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인