검색어: notched lapel (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

notched lapel

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

notched specimen

베트남어

mẫu thử (máy thử độ dai va đập kiểu con lắc)

마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:

영어

notched right arrow

베트남어

mũi tên khía bên phải

마지막 업데이트: 2012-05-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

geometric - notched left arrow

베트남어

hình học - mũi tên chỉ bên trái có ngấnstencils

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

geometric - notched right arrow

베트남어

hình học - mũi tên chỉ bên phải có ngấnstencils

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

he notched a dugout into a hollow along the carrillon river.

베트남어

Ông ta có 1 hầm trú ẩn bên sông carrillon.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

or are you just going to pin a bloody tampon to his lapel?

베트남어

hay em sẽ gắn một miếng băng vệ sinh dính đầy máu lên ve áo cậu ta?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

all eyes on me until i make the mark. once i fan him, i tug my lapel.

베트남어

tất cả mọi người hành động theo dấu hiệu tay của tôi, một khi tôi xác định vị trí của ví tiền, tôi sẽ chỉnh cà vạt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

police will be issued special lapel badges at the last moment in case he tries to masquerade as a security man.

베트남어

cảnh sát sẽ được cấp huy hiệu đặc biệt vào phút chót để đề phòng hắn giả trang làm nhân viên bảo vệ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- when you'd leave, you'd take a flower and pin it to your lapel.

베트남어

tôi nói: dừng lại. khi cậu rời đi, cậu cầm theo bó hoa và giấu nó vào trong áo cậu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

and king's lapel pin was switched for a copy, which contained a radio transmitter to trigger the blast.

베트남어

cây kim trên ve áo của king đã được chuyển thành 1 phiên bản... có chứa bộ truyền sóng radio để kích nổ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

suppose i brought you to my country place... at drooling-on-the-lapel?

베트남어

Đi đi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

suppose the inside man, the one who switched king's lapel pin, turned out to be an inside woman?

베트남어

-giả sử kẻ tay trong này... kẻ chuyển mạch cây kim trên áo của king, giả sử đó là 1 phụ nữ thì sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

alvaro negredo notched a hat-trick and sergio aguero scored twice as city thrashed the russians 5-2 at the etihad stadium to sit on nine points, with games against bayern and viktoria plzen still to come.

베트남어

alvaro negredo lập một hat-trick và sergio aguero ghi hai bàn giúp city đè bẹp đội bóng nga với tỷ số 5-2 tại etihad để giành được chín điểm khi vẫn còn hai trận với bayern và viktoria plzen.

마지막 업데이트: 2015-01-26
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

영어

and then... so frank goes up to the waiter, and he grabs him by the lapels and he goes,

베트남어

và rồi frankđã nắm lấy người bồi bàn... nắm lấy tạp dề của anh ta và hét lớn

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,776,431,331 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인