검색어: obligate (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

obligate

베트남어

bắt buộc, phụ thuộc

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

obligate anaerobe

베트남어

sinh vật kỵ khí bắt buộc

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

obligate fungal parasities

베트남어

nấm ký sinh bắt buộc

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

(a) take any action or omit to take any action that could reasonably be expected to render inaccurate any representation or warranty of sellers contained in this agreement (as if such representation or warranty was made on each date from the date of this agreement to the closing date); (b) amend any of the company's articles of association or organizing documents; (c) sell, lease, pledge, hypothecate, mortgage, encumber, transfer, or otherwise dispose of or agree to sell, lease, pledge, hypothecate, mortgage, encumber, transfer, license, or otherwise dispose of, or create any lien on, the shares; (d) commence any proceeding to merge, consolidate or liquidate or dissolve, or obligate itself to do so; or (e) enter into any contract, agreement, commitment, option, or obligation which involves the shares, or the sale, transfer, assignment thereof or any rights therein, including without limitation the right to vote the shares.

베트남어

(a) thực hiện hành vi hoặc vô tình gây ra những hành động có chủ ý thích đáng gây sai lệch lời tuyên bố hoặc đảm bảo của bên bán ghi nhận trong hợp đồng này (có thể lời tuyên bố hoặc đảm bảo của bên bán nêu trên được thực hiện vào từng thời điểm kể từ ngày lập hợp đồng cho đến ngày hạn chót); (b) tiến hành thay đổi, chỉnh sửa nội dung điều lệ của công ty hoặc tài liệu tổ chức; (c) bán, cho thuê, cầm cố, thế chấp, lập văn tự thế chấp, chuyển nhượng, hoặc hủy bỏ thỏa thuận bán, cho thuê, cầm cố, thế chấp, lập văn tự thế chấp, chuyển nhượng, hoặc hủy bỏ, hoặc lập quyền lưu giữ đối vói cổ phần; (d) thực hiện các thủ tục sáp nhập, hợp nhất hoặc thanh lý, giải thể, hoặc tự mình thực hiện hành vi; hoặc (5) ký kết hợp đồng, thỏa thuận, cam kết, quyền chọn mua bán cổ phần, hoặc nghĩa vụ liên quan đến cổ phần, hoặc thực hiện hành vi bán, chuyển nhượng, lập chứng từ chuyển nhượng cổ phần hoặc quyền hành kèm theo, bao gồm nhưng không giới hạn quyền bỏ phiếu cổ đông.

마지막 업데이트: 2019-04-12
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,780,139,402 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인