검색어: olympic game (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

olympic game

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

game

베트남어

trò chơi

마지막 업데이트: 2024-01-19
사용 빈도: 5
품질:

영어

game.

베트남어

bắt đầu!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

game?

베트남어

game?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- game?

베트남어

- cuộc chơi?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

olympic weightlifting

베트남어

cử tạ

마지막 업데이트: 2010-05-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

westbound on olympic.

베트남어

Đang bám theo mục tiêu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

olympic parcel service.

베트남어

dịch vụ bưu chính olympic.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

an olympic spokesman said that...

베트남어

1 người phát ngôn từ ủy ban olympic nói rằng...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

who is the olympic athlete?

베트남어

ai là vận động viên olympic?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and we have an olympic athlete.

베트남어

và chúng ta có một vận động viên olympic.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

who is the olympic-fever baby?

베트남어

ai sẽ đoạt huy chương olympic nào?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

olympic hopeful, recruited by the army.

베트남어

niềm hi vọng của olympics được quân đội tuyển dụng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

olympic happens once every 4 years.

베트남어

olympic diễn ra 4 năm 1 lần.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

dan gable, greatest olympic wrestler ever.

베트남어

dan gable, đô vật olympic tuyệt vời nhất mọi thời đại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

07:00, olympic stadium, north side.

베트남어

lúc 7 giờ, sân vận động olympic, phía bắc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

that kid's like a professional, olympic-level...

베트남어

cậu bé đó cứ như một vận động viên chuyên nghiệp tầm cỡ olympics...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

after, you go back to your home... or to your olympic games.

베트남어

sau đó thì các anh có thể về nhà... hoặc tiếp tục thi olympic mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

when the olympic games in seoul, 88 years old korean airliner blown up

베트남어

năm 88, lúc tổ chức thế vận hội ở seoul, máy bay của hãng hàng không hàn quốc bị nổ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

eccentric and with unlimited oil wealth, he recently hosted his own olympic games...

베트남어

lập dị và nguồn dầu khí vô hạn, gần đây ông ta đã tự tổ chức cuộc thi olympic của chính mình...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

usain bolt hopes to continue dominating the world of sprinting before finally retiring from the sport after the olympic games in brazil in 2016.

베트남어

usain bolt hy vọng tiếp tục thống trị làng điền kinh thế giới ở nội dung chạy nước rút trước khi giải nghệ sau kỳ olympic tại brazil vào 2016.

마지막 업데이트: 2015-01-26
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,713,153,908 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인