전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
one every night.
1 viên trước khi ngủ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
every night.
hằng đêm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- every night.
- cụng ly!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
not every night.
không phải mỗi đêm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cake every night.
- tối nào cũng có bánh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- every night. - good.
-không có gì, không sao cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
each and every night,
cứ mỗi tối...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
not every night, no.
mỗi tối thì xin kiếu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
yeah, like, every night.
yeah, tối nào cũng vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
every night i study
tranh thủ học tiếng anh để sau này đi du lịch nước ngoài.
마지막 업데이트: 2021-07-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
every night at dinner...
mỗi bữa ăn tối,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
every night, every hour.
mỗi tối, mỗi giờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-every night at bedtime.
- mỗi tối trước khi đi ngủ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- you visit every night?
bà ta đang ở trong bệnh viện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
came home at 6 every night.
và về nhà lúc mỗi 6h tối.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he still does, every night.
Đêm nào hắn cũng thế cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
every night it's the same.
gọi bran dậy cho ta nhé? tới lúc ngài ấy học rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- do you see him every night?
con có gặp nó mỗi đêm không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and who comes home every night.
và về nhà mỗi đêm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
eat at the diner every night?
-Ăn tối ở tiệm ăn mỗi đêm?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: