검색어: only one person disgusts me (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

only one person disgusts me

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

only one person.

베트남어

chỉ có thể là 1 người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he disgusts me.

베트남어

hắn ghét cay ghét đắng tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but one person?

베트남어

nhưng một người?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you can only claim one person.

베트남어

bà chỉ được cứu một người thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

one person has died.

베트남어

một người đã chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

one person, one vote.

베트남어

một người, một phiếu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he's only loyal to one person.

베트남어

nó chỉ trung thành với một người duy nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

each person can only claim one person.

베트남어

mỗi người chỉ được quyền nhận một người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and then one person goes...

베트남어

và người kia nói...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

only one

베트남어

tôi sẽ đợi bạn ở đây

마지막 업데이트: 2020-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'll take one person...

베트남어

tôi sẽ dẫn theo một người...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

enough for one person only.

베트남어

chỉ vừa đủ cho một người thôi nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

-only one.

베트남어

- chỉ một thôi sao

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- only one?

베트남어

- chỉ có một sao? Ảnh có đẹp trai không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i only agreed to get one person into the laboratory.

베트남어

tôi đã thỏa thuận chỉ có một người được vào thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'm waiting for one person

베트남어

ta đang đợi một người!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

right now, i only care about one person, harold.

베트남어

thực sự giờ này tôi chỉ quan tâm tới một người thôi, harold.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it disgusts me when a man's late.

베트남어

t#244;i r#7845;t gh#233;t #273;#224;n #244;ng #273;i tr#7877;.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

there's only one person who can really stop this execution.

베트남어

không chỉ có 1 người duy nhất ngăn đc vụ xử tử này

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- it is my daughter and it disgusts me.

베트남어

nó là con gái em, và điều đó làm em ghê tởm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,727,228,240 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인