검색어: organised (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

organised

베트남어

tổ chức

마지막 업데이트: 2010-11-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

they're organised, methodical

베트남어

chúng có tổ chức, có phương pháp ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

let's get organised here!

베트남어

hãy lập lại trật tự ở đây!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i'm disciplined and organised.

베트남어

tôi có tổ chức và kỷ luật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

my god, they are well-organised.

베트남어

chúa ơi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

norm, stay and get things organised.

베트남어

norm, ở lại sắp xếp công việc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i've organised alternative transport.

베트남어

chúng ta phải đi hướng khác. chúng ta phải đi bằng tàu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

we've just got to get organised!

베트남어

chúng ta phải có tổ chức chớ!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

he just organised the servants for me.

베트남어

Ông ấy cho người hầu đến giúp tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it was me, who organised this escape.

베트남어

chính là tôi, đã tổ chức cuộc đào thoát này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

look, man, organised crime confirmed it.

베트남어

nhìn đi, tổ chức chống tội phạm xác nhận.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the enemy is shrewd and well organised.

베트남어

kẻ thù rất xảo quyệt và giỏi tổ chức.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

you've gotta be organised, right?

베트남어

chúng ta phải tổ chức. Đúng không nào?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i'm trying to get something organised.

베트남어

tôi đang cố gắng tổ chức mọi chuyện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

that guy should've organised things better.

베트남어

gã đó đáng ra nên tổ chức tốt hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

just because i'm trying to keep this organised?

베트남어

chỉ vì tôi giữ cho mọi việc có tổ chức sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- you're an organised little guy aren't you.

베트남어

anh giỏi tính toán nhỉ, phải không ? .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it has nothing to do with the organised crime and triad bureau.

베트남어

không liên can đến tổ trọng Án.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

"you could see holland were very well organised and there was discipline.

베트남어

"các bạn có thể thấy hà lan là một đội bóng được tổ chức rất tốt và đó chính là kỷ luật.

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

i've organised an expedition to go in thank you, and document them.

베트남어

tôi đâ... tôi đâ tổ chức một toán thám hiểm tới và... cám ơn, ... và chứng minh... lập một kỷ lục huy hoàng nhất về những hóa thạch sống mà thế giới chưa từng gặp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,790,990,567 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인