검색어: outage (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

outage

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

power outage

베트남어

cúp điện

마지막 업데이트: 2013-10-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

power outage.

베트남어

cúp điện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

is that a power outage?

베트남어

lại bị cúp điện à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it's a power outage.

베트남어

cúp điện à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i caused the power outage.

베트남어

ngắt điện là do tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

my house has a power outage

베트남어

nhà tôi bị cúp điện vào ngày mai

마지막 업데이트: 2020-08-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

we were experiencing a power outage.

베트남어

chúng ta đã trải qua quá trình hao hụt năng lượng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

they just started reporting on the outage.

베트남어

họ đang báo cáo về việc ngưng trệ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

appears the whole city is having an outage.

베트남어

có vẻ như toàn thành phố bị mất điện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

looks like something faulted during the power outage.

베트남어

hình như có cái gì đó không ổn xảy ra trong quá trình hao hụt năng lượng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it seems that we are experiencing a slight power outage.

베트남어

có vẻ như là có một sự hao hụt năng lượng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

maybe it's a power outage or something, okay?

베트남어

được chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

power outage keeps spreading, half the east coast has gone down.

베트남어

việc mất điện đang tiếp tục lan rộng, phân nửa bờ biển miền Đông đã bị mất điện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

right, he was drunk and probably thought the power outage we had last night

베트남어

bản thật bị đánh cắp khỏi louvre nhiều năm trước rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

ladies and gentlemen, as a result of the power outage, the match has been cancelled.

베트남어

các vị khán giả do điện bị hỏng. trận đấu hôm nay phải tạm dừng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

transmission charge for a bus at a particular load level consists of two parts. the first part, the usage charge, is the charge due to use of network in normal condition, the secondpart, reliability charge, is the charge levied to recover the extra network capacity cost to keep supplying the load following a line outage.the usage expense of transmission line i associated with intact network condition at load level j is formulated as follows(16).

베트남어

thay đổi truyền tải một bus tại một mức tải riêng biệt bao gồm hai phần. phần đầu tiên, cách sử dụng phí, là phí do sử dụng mạng trong điều kiện bình thường, phần thứ hai, Độ bền phí, là phí thu để thu hồi chi phí tăng thêm dung lượng mạng để tiếp tục cung cấp các tải sau một đường dây xãy ra sự cố. các chi phí sử dụng của đường dây truyền tải i vào kết hợp với điều kiện mạng không bị hư hại ở mức tải j được đưa ra như sau (16).

마지막 업데이트: 2016-05-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Pthanhcanh
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,786,497,123 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인