전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
over to you.
hết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
over to you, then.
sẽ đến lượt thôi, sau một thời gian.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- over to you, over.
- chờ nghe, hết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and, eleanor, over to you.
và, eleanor, với cô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
over to you, i see you over
你過來 過來讓我看看你
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
over to you, captain nicholls.
chúc may mắn, Đại úy nicholls.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
over to chief.
Đi lại với sếp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he handed the gold over to you?
anh ta trao vàng tận tay ông?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
good luck to you, yank. over to you.
chúc các bạn may mắn, người anh em.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
call over to the 8th.
gọi đến sở cảnh sát quận 8.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cut over to fifth!
qua dãy 5 đi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- over to starboard, miss.
- về bên phải, thưa cô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
someone told me to hand this over to you.
có người nhờ tôi giao thứ này cho ông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he has come over to us
anh ấy đã sang phe chúng tôi
마지막 업데이트: 2014-07-29
사용 빈도: 1
품질:
endorse it over to me.
cho tôi tờ ngân phiếu đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
get over to the wall, sir.
Đi đến các bức tường đi, các quí ông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- get over to that microphone.
cô hãy đến cho micro.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- now, hand him over to me.
hãy giao hắn cho ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i walked over to marehay.
tôi đi bộ tới nhà marehay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
over to the right, please.
qua bên phải.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: