검색어: pakistan (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

pakistan

베트남어

pakistan

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

영어

pakistan rupee

베트남어

pa- ki- x- thănname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

pakistan embassy.

베트남어

Đây là Đại sứ quán pakistan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

which pakistan?

베트남어

pakistan nào?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

pakistan home number.

베트남어

-số điện thoại ở pakistan. số điện thoại bàn?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

because i'm from pakistan.

베트남어

bởi vì... tôi là người pakistani.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he brought you here from pakistan?

베트남어

Ông ta đem em về từ pakistan?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

ma, there's only one pakistan.

베트남어

mẹ... chỉ có một nước pakistan thôi mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

trespassing on the holy soil of pakistan...

베트남어

Đã xâm phạm vào vùng đất thánh pakistan...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

oh, yeah, he left for pakistan last year.

베트남어

-Ồ, cậu ấy đã quay về pakistan năm ngoái rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the ambassador for pakistan was very sweet.

베트남어

bởi vì ông đại sứ pakistan là một người vô cùng đáng yêu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

floods in pakistan, riots in paris,

베트남어

-lũ lụt ở pakistan, nổi loạn ở paris.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

how would i run it from, say, pakistan?

베트남어

anh mở phòng tranh đó ở đâu, pakistan chăng?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- a little talking, making friends in pakistan.

베트남어

tán ít chuyện, đang kết bạn ở pakistan. còn anh đang làm gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we've isolated the wahabbist terror cell from pakistan.

베트남어

chúng tôi đã cách ly xà lim khủng bố wahabis ở pakistan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and he funneled pyongyang uranium enrichment technology from pakistan.

베트남어

cũng như tuồn công nghệ làm giàu uranium từ pakistan về bình nhưỡng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we're in the middle of an operation... in pakistan!

베트남어

chúng ta đang giữa chiến dịch tại pakistan!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he was undercover in pakistan looking for a man named latif.

베트남어

anh ta nằm vùng ở pakistan tìm một gã tên latif.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- mittu, call the pakistan embassy, belgium. - copy, sir.

베트남어

nitu, gọi cho Đại sứ quán pakistan ở bỉ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he was the one who brought gas centrifuge technology to korea from pakistan.

베트남어

hắn là kẻ đã bán máy ly tâm cho hàn quốc từ pakistan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,792,885,742 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인