검색어: partakers (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

partakers

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

be not ye therefore partakers with them.

베트남어

vậy, chớ có thông đồng điều chi với họ hết.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

but if ye be without chastisement, whereof all are partakers, then are ye bastards, and not sons.

베트남어

nhưng nếu anh em được khỏi sự sửa phạt mà ai nấy cũng phải chịu, thì anh em là con ngoại tình, chớ không phải con thật.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

for we are made partakers of christ, if we hold the beginning of our confidence stedfast unto the end;

베트남어

vì chúng ta đã được dự phần với Ðấng christ, miễn là giữ lòng tin ban đầu của chúng ta cho vững bền đến cuối cùng,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

behold israel after the flesh: are not they which eat of the sacrifices partakers of the alter?

베트남어

hãy xem dân y-sơ-ra-ên theo phần xác; những kẻ ăn thịt con sinh tế, há không thông đồng với bàn thờ sao?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

giving thanks unto the father, which hath made us meet to be partakers of the inheritance of the saints in light:

베트남어

hãy tạ ơn Ðức chúa cha, ngài đã khiến anh em có thể dự phần cơ nghiệp của các thánh trong sự sáng láng:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and our hope of you is stedfast, knowing, that as ye are partakers of the sufferings, so shall ye be also of the consolation.

베트남어

sự trông cậy của chúng tôi về anh em thật vững vàng; vì biết rằng bởi anh em có phần trong sự đau đớn, thì cùng có phần trong sự yên ủi vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

for they verily for a few days chastened us after their own pleasure; but he for our profit, that we might be partakers of his holiness.

베트남어

vả, cha về phần xác theo ý mình mà sửa phạt chúng ta tạm thời, nhưng Ðức chúa trời vì ích cho chúng ta mà sửa phạt, để khiến chúng ta được dự phần trong sự thánh khiết ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

do ye not know that they which minister about holy things live of the things of the temple? and they which wait at the alter are partakers with the alter?

베트남어

anh em há chẳng biết rằng ai hầu việc thánh thì ăn của dâng trong đền thờ, còn ai hầu việc nơi bàn thờ thì có phần nơi bàn thờ sao?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and i heard another voice from heaven, saying, come out of her, my people, that ye be not partakers of her sins, and that ye receive not of her plagues.

베트남어

tôi lại nghe một tiếng khác từ trên trời đến rằng: hỡi dân ta; hãy ra khỏi ba-by-lôn, kẻo các ngươi dự phần tội lỗi với nó, cũng chịu những tai họa nó nữa chăng;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

but rejoice, inasmuch as ye are partakers of christ's sufferings; that, when his glory shall be revealed, ye may be glad also with exceeding joy.

베트남어

nhưng anh em có phần trong sự thương khó của Ðấng christ bao nhiêu, thì hãy vui mừng bấy nhiêu, hầu cho đến ngày vinh hiển của ngài hiện ra, thì anh em cũng được vui mừng nhảy nhót.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

if others be partakers of this power over you, are not we rather? nevertheless we have not used this power; but suffer all things, lest we should hinder the gospel of christ.

베트남어

người khác còn có quyền ấy trên anh em, huống chi là chúng tôi? dầu vậy, chúng tôi chẳng từng dùng quyền ấy; nhưng chúng tôi chịu mọi sự, hầu cho khỏi làm ngăn trở tin lành của Ðấng christ chút nào.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

even as it is meet for me to think this of you all, because i have you in my heart; inasmuch as both in my bonds, and in the defence and confirmation of the gospel, ye all are partakers of my grace.

베트남어

tôi nghĩ đến hết thảy anh em dường ấy, là phải lắm; vì anh em ở trong lòng tôi, dầu trong vòng xiềng xích tôi, hoặc trong khi binh vực và làm chứng đạo tin lành, thì anh em cũng có dự phần ân điển đã ban cho tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and they that have believing masters, let them not despise them, because they are brethren; but rather do them service, because they are faithful and beloved, partakers of the benefit. these things teach and exhort.

베트남어

ai có chủ là tín đồ, thì không nên lấy cớ anh em mà khinh dể, nhưng phải càng hầu việc hơn, vì kẻ được công của mình là tín đồ và người rất yêu dấu. Ðó là điều con phải dạy dỗ khuyên bảo họ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,161,341 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인