검색어: pathway (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

pathway

베트남어

Đường, con đường (trao đổi chất trong tế bào, cơ thể)

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

c4 pathway

베트남어

thực vật c4

마지막 업데이트: 2010-05-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the pathway.

베트남어

con đường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

amphibolic pathway

베트남어

con đường hai hướng

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

c4 pathway evolution

베트남어

tiến hoá theo con đường c4

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

hedgehog singaling pathway

베트남어

con đường phát tín hiệu nhím âu

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

hatch-slack pathway

베트남어

con đường chuyển hóa hatch-slack

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

there's a pathway!

베트남어

có một con đường!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

that's a pathway to hell.

베트남어

con đường tới địa ngục.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it's a pathway to hell!

베트남어

Đúng nó là con đường đến địa ngục!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

a pathway to another dimension!

베트남어

một con đường dẫn tới không gian khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

alternative pathway of complement activation

베트남어

con đường hoạt hoá bổ thể chuyển đổi

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and take us to your secret pathway.

베트남어

giờ đưa chúng ta tới lối đi bí mật đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

then the av node is not the bad pathway.

베트남어

thế thì nút nhĩ thất không phải vấn đề.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i cannot see where the pathway leads.

베트남어

không thể thấy được con đường này dẫn tới đâu. ta sẽ đi theo nó hay không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it's a pathway. where does it lead?

베트남어

đó là 1 con đường nó dẫn tới đâu ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

this the pathway you talking about? michael:

베트남어

nếu theo đúng như bản đồ,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

no, we took the only pathway down and it leads right here.

베트남어

không, chúng ta đã đi vào con đường độc đạo và nó dẫn tới ngay đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

he's got the pathway on his body. it leads somewhere.

베트남어

nó có một con đường trên người, nó dẫn di đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

there's a pathway-- no, there's a pathway!

베트남어

có một con đường! có một con đường!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,745,601,455 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인