검색어: pay as you go model (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

pay as you go model

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

the phone... pay as you go.

베트남어

một chiếc điện thoại trả trước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

as you go your way

베트남어

♪ trên con đường bạn đi ♪

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

as you turn to go ♪

베트남어

♪ as you turn to go ♪

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

those pay-as-you-go types.

베트남어

loại dùng bao nhiêu trả bấy nhiêu ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

this is as far as you go.

베트남어

Đây là nơi xa nhất cô có thể đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

as you know

베트남어

như ngươi đã biết

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

as you wish.

베트남어

như em ý muốn

마지막 업데이트: 2022-04-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

as you have?

베트남어

với những gì anh có.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- as you can.

베트남어

- nhanh nhất có thể.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

as you asked.

베트남어

như anh yêu cầu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- just make it up as you go, huh?

베트남어

- cứ làm cái gì mình muốn hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

pay-as-you-go cell phone bought two days ago.

베트남어

- Điện thoại trả trước mua cách đây hai ngày.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

pass the message as you go. tell everybody.

베트남어

nói cho mọi người mau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

well, maudie, this is as far as you go.

베트남어

rồi, maudie, em đi tới đây là đủ rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

* as you go through life you'll see *

베트남어

* khi con lớn lên con sẽ hiểu *

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the excitement as you go forward into your futures.

베트남어

sự phấn khích khi các em tiến tới tương lai của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

go as far away as you can

베트남어

Đi càng xa càng tốt

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

as soon as you go into this here you are emotionally affected.

베트남어

khi anh để tình cảm dính dáng vào vụ này

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

we'll see they pay as well.

베트남어

chúng ta sẽ xem họ phải trả giá như thế nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

as you go in, we'll come out from the wagons and meet you.

베트남어

khi các anh tới, chúng tôi sẽ từ trong đoàn xe ra gặp các anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,800,236,138 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인