전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
payback.
trả giá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- payback.
- Để báo thù.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
or payback.
hãy suy nghĩ về nó như là hoàn vốn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- payback time.
- Ăn hàng đâyyyyy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
they want payback.
họ muốn thanh toán anh ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
(mr big) payback.
trả đũa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
consider this payback.
Đừng lo, tôi bắn rất tốt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it wasn't payback.
không phải sự trả đũa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's payback time !
Đến lúc thanh toán nợ nần rồi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
so this is my payback.
vậy nên lúc này tôi phải trả giá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
payback for your father?
trả thù cho bố cô à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's time for payback.
Đã đến lúc trả thù rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
* payback time is nearing *
* thời điểm sắp đến rồi *
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
payback for the tea party.
phần thưởng cho buổi tiệc trà đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
now that is called payback!
now that is called payback!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
then... it's time for payback.
sau đó... là lúc để trả thù.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
this isn't payback, is it?
lần này sẽ không thế, phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- well, payback's a bitch.
- well, trả đũa con khốn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's going to get payback.
hắn sẽ trả thù.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the payback period is 2 years.
thời gian hoàn vốn là 2 năm.
마지막 업데이트: 2013-03-17
사용 빈도: 1
품질: