검색어: performed (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

performed

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

he performed admirably.

베트남어

cả hai thân thiết chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- but you performed together?

베트남어

nhưng các ông làm việc cùng nhau?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

maintenance performed courtesy note

베트남어

ghi chú hoạt động bảo dưỡng đã thực hiện

마지막 업데이트: 2019-06-28
사용 빈도: 1
품질:

영어

the accelerator performed flawlessly.

베트남어

máy gia tốc chạy trơn tru cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

daily logging to be performed

베트남어

thực hiện ghi nhật ký hàng ngày

마지막 업데이트: 2013-09-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i performed no sterilization, sister.

베트남어

tôi không làm vụ triệt sản nào cả, sơ à.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

♪ "save me" ♪ performed by remy zero

베트남어

♪ "save me" ♪ performed by sunshine1410

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

the most performed playwright of all time.

베트남어

nhà viết kịch tài ba nhất mọi thời đại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it is being performed, please wait...

베트남어

tác vụ đang được thực thi, vui lòng đợi.

마지막 업데이트: 2018-10-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

specifies a logical test to be performed.

베트남어

chỉ ra một kiểm tra hợp lý cần thực hiện.

마지막 업데이트: 2013-07-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

geolocation performed using kde4 marble interface

베트남어

chép các mục chọn trong tập ảnh

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i've performed it hundreds of times.

베트남어

ta đã làm hàng trăm lần rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

you've performed them well, apparently willingly.

베트남어

anh đã làm điều đúng, và với ý tốt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

there is a play to be performed on monday.

베트남어

có một vở kịch sẽ được diễn vào thứ hai

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

sounds wonderful. i performed at a fat farm once.

베트남어

nghe thật tuyệt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

an unofficial exorcism can be performed by a layperson.

베트남어

còn lễ trừ tà không chính thống có thể được thực hiện bởi bất kì ai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

are you ammonius? the man who performed the miracle?

베트남어

có phải ông là ammonius, người đã làm nên kì tích đó không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

also, i read that you performed a judo flip to pin him down

베트남어

tôi cũng đọc được anh dùng một thế judo để hạ ông ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i performed two concerts in copenhagen, that was schubert too.

베트남어

em có hai buổi diễn ở copenhagen, nhạc schubert.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

did i ever tell you about the time i performed for hitler?

베트남어

tôi có kể với anh về cái lần tôi chơi cho hitler nghe chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,790,288,318 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인