검색어: perished (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

perished

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

all her family perished. they say...

베트남어

sét đánh vô căn nhà, tất cả đều chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

one of my crew got himself perished.

베트남어

một trong số bọn đàn em của tôi bỏ mạng rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

one perished in this very race six years ago.

베트남어

một chết trong chính cuộc đua này sáu năm về trước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

his entire family perished with him in a fire.

베트남어

toàn bộ gia đình đều bị đưa lên giàn thiêu cùng ông ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and one by one, he took them on they perished at his hand

베트남어

và từng con, ngài đã hạ từng con. chúng tử nạn trong tay của ngài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

brock healey, the diver who perished nine months ago.

베트남어

brock healey, người thợ lặn đã chết 9 tháng trước

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

last year, 40 men perished, roasted alive before reaching iraq.

베트남어

năm ngoái, 40 người chết thảm, bị quay sống, trước khi tới được iraq.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

did you ever consider there was a reason why greystoke perished?

베트남어

Ông không thấy lạ vì chuyện greystoke biến mất sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i founder in the blood of the thousands who perished for my error.

베트남어

thần chịu trách nhiệm cho hàng ngàn tính mạng đã hi sinh vì lỗi của thần.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he perished from poison gas, i believe, on a field in france.

베트남어

nó chết vì hơi độc, tôi nghĩ vậy, trên một chiến trường ở pháp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the lord is king for ever and ever: the heathen are perished out of his land.

베트남어

Ðức giê-hô-va làm vua đến đời đời vô cùng; các ngoại bang bị diệt mất khỏi đất của ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

unless thy law had been my delights, i should then have perished in mine affliction.

베트남어

nên luật pháp chúa không làm sự tôi ưa thích, aét tôi đã bị diệt vong trong cơn hoạn nạn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

no word yet on the fate of chancellor cohaagen, but we are being told that he perished along with his forces.

베트남어

chưa một phán quyết nào được đưa ra về số phận của thủ tướng cohaagen, những có người cho rằng ông đã thiệt mạng cùng với đội quân của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

by faith the harlot rahab perished not with them that believed not, when she had received the spies with peace.

베트남어

bởi đức tin, kỵ nữ ra-háp không chết với kẻ chẳng tin, vì nàng đã lấy ý tốt tiếp rước các kẻ do thám.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

remember, i pray thee, who ever perished, being innocent? or where were the righteous cut off?

베트남어

Ông hãy suy xét lại, nào bao giờ kẻ vô tội bị hư mất? Ðâu có người ngay thẳng lại bị trừ diệt?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

o thou enemy, destructions are come to a perpetual end: and thou hast destroyed cities; their memorial is perished with them.

베트남어

kẻ thù nghịch đã đến cùng, bị hủy diệt đời đời; còn các thành chúa đã phá đổ, dầu kỷ niệm nó cũng đã bị hư mất rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

woe unto them! for they have gone in the way of cain, and ran greedily after the error of balaam for reward, and perished in the gainsaying of core.

베트남어

khốn nạn thay cho chúng nó, vì đã theo đường của ca-in, lấy lòng tham lợi mà gieo mình vào sự sai lạc của ba-la-am; và bị hư mất về sự phản nghịch của cơ-rê.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

did not achan the son of zerah commit a trespass in the accursed thing, and wrath fell on all the congregation of israel? and that man perished not alone in his iniquity.

베트남어

a-can, con trai xê-rách, há chẳng có phạm một tội bất trung về vật đáng diệt, và cơn thạnh nộ của Ðức giê-hô-va há chẳng nổi phừng cùng cả hội chúng y-sơ-ra-ên sao? và người ấy chẳng phải một mình chết vì tội mình đâu!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

also their love, and their hatred, and their envy, is now perished; neither have they any more a portion for ever in any thing that is done under the sun.

베트남어

sự yêu, sự ghét, sự ganh gỗ của họ thảy đều tiêu mất từ lâu; họ chẳng hề còn có phần nào về mọi điều làm ra dưới mặt trời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

be ye ashamed, o ye husbandmen; howl, o ye vinedressers, for the wheat and for the barley; because the harvest of the field is perished.

베트남어

hỡi kẻ cày ruộng, hãy hổ thẹn; hỡi kẻ làm vườn nho hãy than khóc, vì cớ lúa mì và mạch nha, vì mùa ngoài đồng đã mất.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,890,069 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인