전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ia pet
ia pết
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cool pet.
nuôi con này mới đã.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a pet?
thú cưng?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- pet it?
- nuôi nó?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
pet keeping
nuôi thú cưng
마지막 업데이트: 2023-09-10
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
go with pet.
Đi với pet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
come on, pet.
tiến lên!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- pet palace.
- lâu đài thú cảnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- no, my pet.
- không, bé cưng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
be cool my pet
sành điệu đi thú yêu
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a pet tiger.
một con hổ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
take it easy, pet.
bình tĩnh nào em.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he's my pet.
nó là thú cưng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- you got a pet?
- mày có thú nuôi không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- it's a pet.
- nó là thú nuối.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you're like a pet.
cậu giống như thú nuôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
keep walking you chia pet.
phải rồi cứ đi đi ...tên vật nuôi kia
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
how fares your new pet?
con thú nuôi mới của anh thế nào rồi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: