전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
a philistine woman.
một người phi-li-tinh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
what's that, you philistine?
gì thế, đồ tục tử?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
now he faces the philistine's greatest champion:
và giờ ông phải đối mặt với kẻ thù mạnh nhất trong đám quân phi-li-tinh:
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
stephen doesn't like my home-made wine. philistine.
stephen không thích rượu tự làm của bác Đúng là người tầm thường.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
father, the philistine army is in the next valley near gilboa.
phụ vương, quân phi-li-tinh đang đang ở thung lũng gần bên ghin-bô-a.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
for every philistine you kill, two more appear, seeking revenge.
vì cứ mỗi tên phi-li-tinh anh giết, thì lại có hai tên khác kiếm đến trả thù.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's already smarter than you'll ever be, philistine!
nó thông mình hơn cả anh. đồ thực dụng
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and the philistine drew near morning and evening, and presented himself forty days.
người phi-li-tin đi ra buổi mai và buổi chiều, tỏ mình ra như vậy trong bốn mươi ngày.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
reject the woman i fell in love with just because she's a philistine?
chẳng lẽ con lại từ chối người con gái con yêu chỉ vì nàng là dân phi-li-tinh sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
yes, and i consider it my duty to wrestle you away from that gun-toting philistine.
Ừ, và anh đang cân nhắc về bổn phận của mình là đưa em rời xa người mang súng tầm thường đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and the philistine came on and drew near unto david; and the man that bare the shield went before him.
người phi-li-tin cũng xơm tới, đến gần Ða-vít, có kẻ vác binh khí đi trước.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
and he inquired of the lord for him, and gave him victuals, and gave him the sword of goliath the philistine.
người cầu vấn Ðức giê-hô-va cho hắn, và có cấp cho hắn lương thực, cùng trao cho hắn cây gươm của gô-li-át, người phi-li-tin.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
and david took the head of the philistine, and brought it to jerusalem; but he put his armour in his tent.
Ða-vít lấy thủ cấp của người phi-li-tin đem đến giê-ru-sa-lem; nhưng để binh khí gô-li-át lại trong trại mình.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
and the philistine said, i defy the armies of israel this day; give me a man, that we may fight together.
người phi-li-tin lại còn nói rằng: phải, ngày nay ta thách lời nầy cho đội ngũ y-sơ-ra-ên: hãy khiến một người ra, đặng chúng ta đấu địch cùng nhau.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
and david said to saul, let no man's heart fail because of him; thy servant will go and fight with this philistine.
Ða-vít thưa với sau-lơ rằng: xin chớ ai ngã lòng vì cớ người phi-li-tin kia! kẻ tôi tớ vua sẽ đi đấu địch cùng hắn.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
'your duty is to drive the philistines away.' my lord god of israel, is that you? lord... is this what you want from me?
'con có nhiệm vụ phải đánh đuổi quân phi-li-tinh ra khỏi đây.' lạy thiên chúa của Ít-ra-en, ngài đấy sao? lạy chúa... đây là điều ngài muốn nơi con sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: