전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
phone
Điện thoại
마지막 업데이트: 2019-07-09
사용 빈도: 4
품질:
phone.
có điện thoại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
phone:
mũ:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
phone thap
마지막 업데이트: 2021-06-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cool phone.
- Điện thoại đẹp đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
my phone:
my phone:
마지막 업데이트: 2019-07-04
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
- cell phone.
- Điện thoại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- phone call!
- có điện thoại này!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phone settings
cai dat dien thoai
마지막 업데이트: 2020-04-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phone guinness.
gọi cho guinness đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
inspector, phone.
thưa thanh tra, ông có điện thoại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
honey, phone!
anh có điện thoại này!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
(dialing phone)
winnie, em phải đọc cái này!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- (phone rings)
- (chuông điện thoại)
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
(phone) - hello.
1 bản nhạc vàng tặng 1 con người vàng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
beckett's phone.
Đây là số của beckett.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phone's busted--
Đường dây điện thoại bị cắt rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- rusty's phone.
- máy của rusty.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phones?
Điện thoại?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 5
품질:
추천인: