전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
please give him our regards.
xin gửi lời hỏi thăm của chúng ta tới ngài ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
give her my regards.
cho cháu gửi lời hỏi thăm bà nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
do give him my regards.
nói anh ta biết sự quan tâm của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
yeah, give red my regards.
yeah, cho tôi gửi lời chào tới red.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- give lord renly my regards.
- gửi lời chúc của con tới ngài renly.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- give my regards to dr. mann.
- gửi lời của bố tới tiến sĩ mann. - Được rồi bố.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and give my regards to your wife.
gởi lời thăm vợ ông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
my regards to dad.
gởi lời hỏi thăm cha.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
do give my regards to the queen.
gửi lời hỏi thăm tới hoàng hậu hộ tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
give my regards to your father , ken .
hãy gửi lời đến cha của con, ken.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
please give a little
xin vui long cho chút
마지막 업데이트: 2021-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
oh, please, give riario my regrets!
oh, cho ta xin, nhắn với riario ta rất lấy làm tiếc!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hey! - please give me.
- Đưa cho con ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- please give it to me.
- Đưa đây cho tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
please give me your number
goi toi phục vụ bạn
마지막 업데이트: 2021-11-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
please give us a chance.
xin hãy cho chúng tôi một cơ hội.
마지막 업데이트: 2010-11-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
please, give us a chance.
xin cho chúng tôi 1 cơ hội!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
please give up on that thought
hãy ném nó đi và quên nó
마지막 업데이트: 2021-12-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and yes, my regards to hero lung
nhân tiện, gởi lời chào long đại hiệp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
detective, please give me a hand.
thám trưởng, xin nhờ anh giúp đỡ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: