검색어: plummeting (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

plummeting

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

bp's plummeting.

베트남어

huyết áp tụt mạnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

his bp is plummeting.

베트남어

Áp huyết tụt quá nhanh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

she's plummeting in the polls.

베트남어

cô ta đang mất dần những là phiếu của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the temperature, it seems to be plummeting!

베트남어

nhiệt độ đang hạ xuống!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

days are getting shorter and temperatures are plummeting.

베트남어

ngày trở nên ngắn hơn và nhiệt độ đang xuống thấp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it was only to keep our core body temperatures from plummeting.

베트남어

vì để giữ nhệt độ cơ thể không xuống.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

as you can see, regis' stock is in a free-fall, plummeting...

베트남어

như các bạn có thể thấy, cổ phiếu của hãng regis air đang rơi tự do, giảm mạnh... Ông là tên quái nào?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you can stop that beacon from plummeting into the rush-hour traffic... or you can save the woman you love.

베트남어

mày không thể ngăn được quả cầu lao xuống trong giờ cao điểm... hoặc mày có thể cứu người phụ nữ mày yêu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the shares of the major financial stocks plummeting. it's triggering a major sell-off in the markets.

베트남어

các cổ phiếu tài chính chủ đạo đang lao dốc, đã khởi đầu cho đợt bán tháo lớn trên thị trường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,852,499 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인