검색어: pollution (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

pollution

베트남어

Ô nhiễm môi trường

마지막 업데이트: 2014-04-29
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

air pollution

베트남어

Ô nhiễm không khí

마지막 업데이트: 2015-05-07
사용 빈도: 9
품질:

추천인: Wikipedia

영어

environmental pollution

베트남어

Ô nhiễm môi trường

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Wikipedia

영어

lots of pollution.

베트남어

rất ô nhiễm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- no more pollution, okay?

베트남어

- sẽ không ô nhiễm nữa, được chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

pure destruction. no pollution.

베트남어

huỷ diệt hoàn toàn, không ô nhiễm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

no pollution, totally renewable.

베트남어

không ô nhiễm, hoàn toàn tái tạo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

what causes pollution on earth

베트남어

Điều gây ô nhiễm trên trái đất

마지막 업데이트: 2016-01-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

with all the pollution, all, like, the...

베트남어

với tất cả các chất ô nhiễm và...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

how many forms of pollution that enters waterway

베트남어

có bao nhiêu loại hình ô nhiễm thủy tiến vào đó

마지막 업데이트: 2014-10-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it's a great thing called pollution.

베트남어

và một thứ nữa gọi là sự ô nhiễm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

traffic, construction, car alarms, noise pollution.

베트남어

giao thông, xây dựng, còi tín hiệu của xe, sự ô nhiễm tiếng ồn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

imagine... overcoming the effects of centuries of pollution.

베트남어

vượt qua hậu quả của nhiều thế kỷ ô nhiễm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the consequences caused by environmental pollution are very awful.

베트남어

những hậu quả mà ô nhiễm môi trường gây ra rất là khủng khiếp.

마지막 업데이트: 2013-01-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

but we are filling up that thin shell of atmosphere with pollution.

베트남어

nhưng chúng ta đang chất đầy lớp không khí mỏng manh đó bằng ô nhiễm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i am reviewing the english lesson i just learned about pollution issues

베트남어

tao đang xem lại bài tiếng anh vừa học về các vấn đề ô nhiễm

마지막 업데이트: 2023-02-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

next, effective waste management is essential to prevent pollution and maintain a clean environment

베트남어

tiếp theo, quản lý chất thải hiệu quả là điều cần thiết để ngăn ngừa ô nhiễm và duy trì một môi trường sạch sẽ

마지막 업데이트: 2023-12-08
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

영어

check the degree of pollution and cross match it with water quality of different areas.

베트남어

trình độ ô nhiễm thế nào xem thử trùng hợp với nước khu nào

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

do you know that cow farts are responsible for one quarter of the methane pollution in the world?

베트남어

cậu có biết phân bò gây ra 1/4 ô nhiễm metan toàn cầu?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

a number of very reputable scientists have said that one factor of air pollution is oxides of nitrogen from decaying vegetation.

베트남어

[reagan] một số nhà khoa học rất danh tiếng nói rằng một tác nhân gây ô nhiễm không khí là các oxide nitơ do cây cối phân rã ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,799,786,156 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인