검색어: precision (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

precision

베트남어

Độ chính xác

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 4
품질:

영어

precision.

베트남어

rất chuẩn xác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

precision translation

베트남어

dich ton

마지막 업데이트: 2021-04-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

discipline, precision.

베트남어

kỷ luật, sự chính xác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

watchmaker's precision.

베트남어

chính xác tới từng dem.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

precision boring machine

베트남어

máy dao chính xác (doa tinh)

마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

par precision approach radar

베트남어

ra đa điều khiển tiếp cận chính xác

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

kungfu is about precision.

베트남어

võ công rất tinh tế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'm expecting precision here.

베트남어

tôi cần mọi thứ thật chi tiết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

more precision from squadron command.

베트남어

càng chính xác hơn khi được bộ tư lệnh hàng hải xác nhận

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

precision is less than 1.0, fixed

베트남어

Độ chính xác nhỏ hơn 1. 0. cố định

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'm fascinated with your precision.

베트남어

tôi rất thích sự chính xác của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

plss precision location strike system

베트남어

hệ thống xác định vị trí và tấn công chính xác vào ra đa của đối phương

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

a situation like this requires precision.

베트남어

tình huống thế này... cần sự chính xác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

these incisions have been made with precision.

베트남어

những vết rạch này rất chính xác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

painterly color space lc, precision %1

베트남어

cỡ vật lý

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

or is it their precision strike squad?

베트남어

có phải là đội hình chính thức không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

hs precision with a match grade 7.62 barrel.

베트남어

hs chính xác với một nòng 7.62.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'm a precision instrument of speed and aerodynamics.

베트남어

tôi là 1 chiếc xe được thiết kế chính xác về tốc độ và khí động học.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

as in their training , it takes skill and precision .

베트남어

cũng giống như các anh luyện tập, cần phải có kĩ năng và độ chính xác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,781,448,677 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인