전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
predictable.
chắc thế.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
predictable?
dễ đoán trước?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
how predictable.
biết ngay là ông mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and more predictable.
và dễ đoán hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- he was predictable.
- dễ đoán lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
animals are predictable.
Động vật có thể đoán trước,...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
am i that predictable?
tôi là người dễ đoán như thế à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- this was very predictable.
kết cục này không có gì bất ngờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i'm not predictable!
- em không dễ đoán đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
because mark is predictable.
bởi vì mark đã bị bắt bài,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
oh, you call this predictable?
cô biết cái này chứ ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-that's thoroughly predictable.
- ai mà biết trước được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
my new friends are predictable.
những người bạn mới của tôi rất dễ đoán.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
am i really that predictable?
bộ anh dễ đoán tới thế sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
human behavior is very predictable.
hành vi của con người rất dễ đoán.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you wanna talk about predictable?
em muốn nói về dễ đoán ư?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
behavioral changes in very predictable ways.
hành vi thay đổi trong những trường hợp có thể đoán trước được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- you're so predictable, you know that?
- anh quá dể đoán
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- predictable, safe and boring yet again.
- Đoán xem, lại an toàn và chán ngắt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
even predictable. that's why i moved here.
mọi chuyện không quá phức tạp, đó là lý do em chuyển đến đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: