검색어: preferring (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

preferring

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

why? because you're preferring yale to me.

베트남어

vì em thích yale hơn anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

pardon me, but i am preferring no charges against the young woman.

베트남어

xin lỗi, nhưng tôi không muốn buộc tội người phụ nữ trẻ này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

that's neither here nor there unless we start preferring charges against each other.

베트남어

cũng không có gì nghiêm trọng, ngoài việc chúng tôi đấu khẩu với nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

be kindly affectioned one to another with brotherly love; in honour preferring one another;

베트남어

hãy lấy lòng yêu thương mềm mại mà yêu nhau như anh em; hãy lấy lẽ kính nhường nhau.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

in saur and tarbagatai, the insect is also found at lower altitudes (down to 300 m), preferring stony slopes and canyons.

베트남어

in saur và tarbagatai, the insect is also found at lower altitudes (down to 300 m), preferring stony slopes và canyons.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

영어

i charge thee before god, and the lord jesus christ, and the elect angels, that thou observe these things without preferring one before another, doing nothing by partiality.

베트남어

trước mặt Ðức chúa trời, trước mặt Ðức chúa jêsus christ, và trước mặt các thiên sứ được chọn, ta răn bảo con giữ những điều đó, đừng in trí trước, phàm việc gì cũng chớ tây vị bên nào.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,742,726,852 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인