검색어: pricing and payment (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

pricing and payment

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

contract amount and payment:

베트남어

giá trị hợp đồng, thanh toán:

마지막 업데이트: 2019-07-15
사용 빈도: 1
품질:

영어

here's your delivery and payment.

베트남어

hàng và tiền đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he just needs the particulars and payment.

베트남어

nhưng phải đi tìim anh ta và trả tiền trước

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

process of recognizing and payment of illness, pregnancy money for employees

베트남어

qui trÌnh nhẬn vÀ chi trẢ tiỀn Ốm Đau, thai sẢn cho ngƯỜi lao ĐỘng

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

영어

our global internet banking is a channel in which customers can access to cash and payment solutions of the bank.

베트남어

kênh ngân hàng trực tuyến toàn cầu của chúng tôi giúp khách hàng tiếp cận với tất cả các dịch vụ quản lý tiền tệ của ngân hàng.

마지막 업데이트: 2013-10-22
사용 빈도: 1
품질:

영어

a final version was published in 1999, in asset pricing and portfolio performance: models, strategy and performance metrics.

베트남어

a final version was published in 1999, in asset pricing and portfolio performance: models, strategy and performance metrics.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

영어

on software misa i know how invoicing, cash collection and payment slip, bank, debt comparison, inventory management, fixed assets, ...

베트남어

trên phần mềm misa tôi biết cách lập hoá đơn, lập phiếu thu chi tiền mặt, ngân hàng, đối chiếu công nợ, quản lý kho, tài sản cố định,…

마지막 업데이트: 2016-10-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

but forasmuch as he had not to pay, his lord commanded him to be sold, and his wife, and children, and all that he had, and payment to be made.

베트남어

bởi vì người chẳng có gì mà trả, thì chủ dạy bán người, vợ con và gia tài người, đặng trả nợ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

arrange work schedule, assign work to monitor work progress of technical staff procurement and management of supplies, cosmetics ... make reports to superiors responsible for hygiene issues, calculation cosmetology of areas at restaurants and spas; operation status of facilities, equipment and facilities monitoring and payment of debts by service providers s

베트남어

sắp xếp lịch làm việc, phân công theo dõi tiến độ công việc của nhân viên kỹ thuật mua sắm và quản lý số lượng vật tư, mỹ phẩm...làm báo cáo cho cấp trên chịu trách nhiệm về vấn đề vệ sinh, tính thẩm mỹ của các khu vực tại nhà hàng và spa; tình trạng hoạt động các trang thiết bị và cơ sở vật chất của công ty theo dõi và thanh toán công nợ của các nhà cung cấp dịch vụ s

마지막 업데이트: 2020-06-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,790,552,365 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인