전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
pride
kiêu kỵ
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
pride.
hãnh diện. một!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
pride?
kiêu hãnh ư?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
for pride.
- tại sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
my pride?
cảm giác đau đớn là thế nào?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- with pride.
với niềm tự hào của mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
undue pride
tự tin thái quá
마지막 업데이트: 2012-09-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
family pride.
sự kiêu hãnh gia đình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
pride, nowhere.
là vì kiêu hãnh chăng? không đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it's pride.
là một tai nạn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
why not? pride?
cứ gọi là alfred.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
humility and pride.
nhún nhường và kiêu hãnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the pride of berk!
niềm tự hào của xứ berk!
마지막 업데이트: 2023-11-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i have my pride.
- tôi có lòng tự trọng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- have you no pride?
- anh không có lòng tự trọng sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- you're my pride.
- tôi rất tự hào về cô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
plenty breeds pride
phú quý sinh lễ nghĩa
마지막 업데이트: 2013-03-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
especially not to pride.
Đặc biệt là lòng kiêu hãnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
damn your pride, william.
chán sự kiêu hãnh của anh thật, william.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
show 'em masillon pride.
cho chúng thấy niềm kiêu hãnh của masillon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: