검색어: princesses (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

princesses

베트남어

công chúa

마지막 업데이트: 2010-05-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

especially princesses.

베트남어

Đặc biệt là các nàng công chúa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

good evening, princesses.

베트남어

kính chào các công nương.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and you look down on princesses?

베트남어

và anh không ưa các nàng công chúa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

he's friends with princesses.

베트남어

anh ta làm bạn với các công nương.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

because princesses help each other.

베트남어

các công chúa giúp đỡ lẫn nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

because princesses help each other?

베트남어

bởi vì các công chúa giúp đỡ lẫn nhau?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

bet you tell that to all the princesses.

베트남어

nhưng truyện đâu có nói tất cả các công chúa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

now, there are all kinds of princesses.

베트남어

có nhiều trường hợp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it's always open season on princesses.

베트남어

các cô công chúa luôn là người của công chúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

just a glass. geez, two princesses. 1st a cola,

베트남어

chỉ 1 ly thui nhá hà tiện quá cola

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

what's all this talk about princesses and bravery?

베트남어

cái gì mà liên quan đến công chúa...rồi lòng can đảm?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and my children are four princesses, so they can't get married

베트남어

còn con tôi là tứ công chúa nên không gả được

마지막 업데이트: 2021-12-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

mythical damsels and princesses are all he's really concerned with.

베트남어

anh ấy chỉ quan tâm đến những thiếu nữ và công chúa bí ẩn mà thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

this was very incοnvenient fοr him because he lοved tο hοld his princesses in his arms.

베트남어

Điều này rất bất tiện cho ông ấy vì ông ấy muốn ôm... hai cô con gái của mình trong vòng tay...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

well, i don't want to hear your little stories about princesses and sunshine.

베트남어

ta chán nghe câu chuyện về nàng công chúa và ánh mặt trời của ngươi rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

even in the gdr, there are not only young princesses on ice and... exquisitly slim comrades.

베트남어

chấm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i've seen her take girls who looked like the back end of routemasters and turn them into princesses.

베트남어

tôi đã thấy cô ấy đã biến những cô gái trông như cái đuôi xe routemasters thành những công chúa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

but marry me and i will give you the seven kingdoms and our children will be princes and princesses. see?

베트남어

ta yêu mẹ của cô hơn tất cả những gì cô có thể biết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and he had seven hundred wives, princesses, and three hundred concubines: and his wives turned away his heart.

베트남어

người có bảy trăm hoàng hậu, và ba trăm cung nữ; chúng nó bèn làm cho người trở lòng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,740,634,595 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인