전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
probation to
thử việc đến
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
probation period
lương cơ bản
마지막 업데이트: 2014-10-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
10542=probation
10542=probation
마지막 업데이트: 2018-10-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
with one year probation.
và một năm tù treo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm on probation.
tôi đang chịu án treo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
probation: 20,000,000
thử việc :20.000.000.
마지막 업데이트: 2019-06-24
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
time served, no probation.
Án tù đã xong, không có thử thách.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm on probation, man.
tao đang chịu án treo nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
six months academic probation.
6 tháng học tập bị quản thúc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm his probation officer.
bác là nhân viên giám sát nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
our probation's been lifted!
Án thử thách của chúng ta đã gỡ bỏ!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- she's a probation officer.
- cô ta là nhân viên giám sát.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i am still on probation, dick head.
tớ vẫn đang trong thời gian thử thách, thằng khốn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
besides i'm still on probation.
hơn nữa tớ vần còn đang bị án treo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he even spoke with the probation board.
anh ta còn nói lên với ban quản chế.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- now, you also do probation work, right?
this guy don't want you to have the money.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can you put me through to probation services?
cho tôi gặp nhân viên quản thúc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it's just i'm on probation and all.
- Ừ. vậy mày sẽ làm chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and most importantly, our probation period is 1 year.
và quan trọng nhất. thời gian thử việc ở đây. là 1 năm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
his lawyer thinks we can plea it down to probation.
luật sư nghĩ rằng có để xin tòa giảm án xuống án tạm tha và bị theo dõi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: