검색어: pronounce (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

pronounce

베트남어

phát âm

마지막 업데이트: 2010-05-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

you pronounce everything.

베트남어

tôi hiểu rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

let him pronounce sentence.

베트남어

hãy để ngài ấy tự tuyên bố.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- how do you pronounce it?

베트남어

- Đánh vần nó thế nào nhỉ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i now pronounce you man and...

베트남어

ta tuyên bố ... người đàn ông này và ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

how do you pronounce it, then?

베트남어

vậy thì anh đọc nó ra sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

a punishment only i can pronounce.

베트남어

một hình phạt mà chỉ có ta mới được ban ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

as captain, i now pronounce you...

베트남어

là chủ hôn, ta tuyên bố...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

canadians don't pronounce the t.

베트남어

- "terano", chú ý phát âm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

cantonese is very difficult to pronounce

베트남어

tiếng quảng Đông rất khó phát âm

마지막 업데이트: 2021-06-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i now pronounce you husband and wife.

베트남어

tôi tuyên bố giờ 2 người là vợ chồng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

can you pronounce it for me again?

베트남어

Ông phát âm lại giùm tôi, được không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- i doubt you could pronounce it.

베트남어

- tôi không nghĩ anh phát âm được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i now pronounce you emperor and queen.

베트남어

giờ tôi xin tuyên bố hai người là Đức vua và hoàng hậu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

but they turn off, when i pronounce my name.

베트남어

- họ cúp máy ngay khi họ biết là tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

greg merriles, did i pronounce that right?

베트남어

greg merriles, tôi phát âm đúng chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i once again pronounce you emperor and queen.

베트남어

một lần nữa, tôi xin trân trọng tuyên bố.. 2 người giờ là hoàng Đế và nữ hoàng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- i wouldn't even know how to pronounce it.

베트남어

- tao còn không biết phát âm nó ra sao.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

finally, someone tells me how to pronounce that word.

베트남어

cuối cùng thì cũng có người phát âm chuẩn cái từ đó cho tôi nghe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

old names that only the wind and the trees can pronounce.

베트남어

tên cổ xưa thì chỉ có gió và cây cối mới đọc đựơc

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,747,494,403 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인