검색어: purifying (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

purifying

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

these trials -- they're purifying me.

베트남어

những thử thách này-- chúng đang tinh chế em, làm em trong sạch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a purifying burn, sister that will keep hellfire away.

베트남어

vệ sinh chỗ phỏng đi, sơ đó sẽ làm cho lửa địa ngục bay mất..

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's about purifying your mind and body before presenting yourself to god.

베트남어

như là tẩy uế tâm linh và thể xác trước khi dâng mình đến thượng Đế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it doesn't matter anymore, because these trials they're purifying me.

베트남어

không quan trọng nữa rồi bởi vì những thử thách này.. ...chúng đang làm em trong sạch

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and there were set there six waterpots of stone, after the manner of the purifying of the jews, containing two or three firkins apiece.

베트남어

vả, tại đó có sáu cái ché đá, định dùng về sự rửa sạch cho người giu-đa, mỗi cái chứa hai ba lường nước.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

for if the blood of bulls and of goats, and the ashes of an heifer sprinkling the unclean, sanctifieth to the purifying of the flesh:

베트남어

vì nếu huyết của dê đực cùng tro bò cái tơ mà người ta rưới trên kẻ ô uế còn làm sạch được phần xác thịt họ và nên thánh thay,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

but if she bear a maid child, then she shall be unclean two weeks, as in her separation: and she shall continue in the blood of her purifying threescore and six days.

베트남어

còn nếu người sanh con gái, thì sẽ bị ô uế trong hai tuần, như trong kỳ kinh nguyệt; phải kiêng trong sáu mươi sáu ngày hầu cho huyết mình được sạch.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and she shall then continue in the blood of her purifying three and thirty days; she shall touch no hallowed thing, nor come into the sanctuary, until the days of her purifying be fulfilled.

베트남어

Ðoạn, người đàn bà phải kiêng trong ba mươi ba ngày đương khi huyết mình được sạch, không nên đụng một vật thánh nào hay là đi tới nơi thánh cho đến kỳ làm thanh sạch được trọn rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and thus shalt thou do unto them, to cleanse them: sprinkle water of purifying upon them, and let them shave all their flesh, and let them wash their clothes, and so make themselves clean.

베트남어

nầy là điều ngươi phải làm cho họ được sạch: ngươi phải rảy nước rửa tội trên mình họ; họ phải cạo hết thảy cùng mình, giặt quần áo, và dọn cho mình được sạch.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and when the days of her purifying are fulfilled, for a son, or for a daughter, she shall bring a lamb of the first year for a burnt offering, and a young pigeon, or a turtledove, for a sin offering, unto the door of the tabernacle of the congregation, unto the priest:

베트남어

khi kỳ làm mình cho thanh sạch về đứa trai hay gái đã trọn rồi, người đàn bà phải dâng cho thầy tế lễ tại cửa hội mạc một chiên con một tuổi, đặng làm của lễ thiêu, và một bò câu con hoặc một cu con đặng làm của lễ chuộc tội.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,746,444,184 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인