검색어: rebuild (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

rebuild

베트남어

xây dựng lại

마지막 업데이트: 2013-12-31
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

rebuild.

베트남어

làm lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

rebuild all

베트남어

xây dựng lạ mọi ảnh mẫu...

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

more to rebuild.

베트남어

sẽ cần nhiều thứ để xây dựng lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

now, we rebuild.

베트남어

giờ chúng ta xây dựng lại!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

rebuild all fingerprints

베트남어

xây dựng lạ mọi ảnh mẫu...

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

we could rebuild.

베트남어

chúng ta sẽ làm lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

we gonna rebuild!

베트남어

anh ko thể đối xử với chúng như thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i'll rebuild it.

베트남어

tôi sẽ xây lại nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

rebuild changed fingerprints

베트남어

xây dựng lạ mọi ảnh mẫu...

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

help rebuild the houses.

베트남어

dựng lại nhà cửa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

it's time to rebuild.

베트남어

đã đến lúc tái thiết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

we'll rebuild it together.

베트남어

khi ta cùng nhau xây dựng lại nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

0028=rebuild mbr on disk %d

베트남어

0028=sửa chữa mbr trên Ổ đĩa %d

마지막 업데이트: 2018-10-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i need to rebuild the league.

베트남어

em cần phải gây dựng lại liên minh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

...are still waiting to rebuild.

베트남어

...vẫn đang chờ để tái thiết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- i want to help rebuild the city...

베트남어

chương trình chào buổi sáng, talk show...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

one which might help us rebuild.

베트남어

có thể giúp ta gầy dựng lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

just until i can rebuild my house.

베트남어

cho tới khi tôi xây lại được căn nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

by all means, tear it down and rebuild.

베트남어

hiển nhiên là thế, phá bỏ rồi tái xây dựng lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
8,890,803,727 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인