검색어: reclusive (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

reclusive

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

"the reclusive billionaire.

베트남어

"một tỷ phú sống ẩn dật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

maybe he met a reclusive billionaire?

베트남어

có lẽ anh ta đã gặp một tỷ phú giấu mặt?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

this reclusive dragon inhabits sea caves and dark tide pools.

베트남어

loài này thích lẩn trốn ở những hang tối hoặc bể hắc ín.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

are you joking me, man? he's the most reclusive leader on the planet.

베트남어

cậu có đùa không, ông ấy là ... một trong những lãnh đạo ẩn dật nhất trên hành tinh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- you're right, but, not every ex-soldier meets a reclusive billionaire.

베트남어

- Ông nói đúng, nhưng, không phải tất cả các cựu quân nhân là một tỷ phú ẩn dật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

what could i offer you, but a bad temper, hypochondriasis, morbid fixations, reclusive rages and misanthropy?

베트남어

tôi có thể mang lại gì cho cô đây, ngoài tính khí cục cằn, chứng loạn trí, một cuộc sống xa lánh xã hội và sự mất lòng tin ở con người?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

what did it take to lure the reclusive genius, former boy wonder and arguably the most important bot designer in the history of the sport out of retirement?

베트남어

cô đã làm gì để cho một thiên tài ẩn dật, từng là chàng trai tuyệt vời và là một nhà thiết kế robot quan trọng nhất trong lịch sử thể thao quay trở lại làm việc vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the reclusive fiorello has long been thought to be behind the assassination of gambino family associate anthony "clams" opstrepo an incident that sparked an inter-family war which resulted in the murder of robert fiorello, he only son of the alleged boss.

베트남어

fiorello ẩn dật từ lâu được xem là... kẻ đứng sau vụ thảm sát băng gambino cùng với anthony "trai sò" opstrepo. vụ án kinh hoàng đánh dấu cuộc chiến liên băng nhóm... dẫn tới cái chết của robert fiorello, người con trai duy nhất của gã "sếp sòng".

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,794,466,624 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인