전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
recognize you
thừa nhận ta
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
recognize her?
có nhận ra cô ta không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
recognize yourself
bạn hãy tự nhận ra
마지막 업데이트: 2022-06-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i recognize her.
- có. tôi nhận ra cô ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
do you recognize?
anh có nhận ra không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- you recognize him?
- có nhận ra hắn không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
do you recognize me
tôi đã từng trò chuyện với bạn ở ứng dụng tinder
마지막 업데이트: 2021-03-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i recognize myself.
tôi nhận ra mình rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
do you recognize her?
cô có nhận ra cô ta không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he'll recognize us.
cậu ta sẽ nhận ra chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- did she recognize you?
cô ta có nhận ra em không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i hardly recognize you.
ta khó mà nhận định được ngươi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
do you recognize anybody?
anh có nhận ra ai không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i didn't recognize her.
tôi không nhận ra cổ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
don't you recognize her?
không nhận ra cô ta à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- don't you recognize us?
- anh không nhận ra chúng tôi sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you might recognize somebody.
có khi anh nhận ra ai đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you don't recognize anyone?
cô không nhận ra ai sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-still don't recognize me?
- vẫn chưa nhận ra tao à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- something you wouldn't recognize.
có vài điều cô mà không hiểu được đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: