검색어: recognize emotion in other (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

recognize emotion in other

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

in other news.

베트남어

còn tin khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

in other words

베트남어

nói cách khác

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

영어

and in other news...

베트남어

và trong phần tin tức khác...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

(in other frame)

베트남어

(trong khung khác)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

not in other words.

베트남어

không phải cách khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

in other words, yes.

베트남어

nói ngắn gọn hơn là, sẽ giữ được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

in other words lewis.

베트남어

lewis!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

in other words, torture.

베트남어

nói cách khác, chính là tra tấn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

checking spelling in other languages

베트남어

kiểm tra chính tả bằng ngôn ngữ khác

마지막 업데이트: 2013-01-31
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

in other words: an assassination.

베트남어

hay nói cách khác là: là việc ám sát.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

in other words, forget everything.

베트남어

nói cách khác là các cậu hãy quên mọi chuyện đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

you gotta call in other agents back.

베트남어

bảo những người khác quay lại ngay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- in other words, adiós, mother...

베트남어

nói cách khác... adiós (tạm biệt) thằng chó...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i can still do good in other areas.

베트남어

tôi có thể vẫn làm tốt ở các khu vực khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i could incentivize the sheik in other ways.

베트남어

tao có thể thuyết phục khách hàng đổi ý cũng được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

in other words, first thing is first.

베트남어

nói cách khác, lo yếu tố số 1 đi đã.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- in other words, in order to abolish...

베트남어

- nói cách khác, để thủ tiêu... - Ông jean!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

# i never held emotion in the palm of my hand #

베트남어

# i never held emotion in the palm of my hand #

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- in other words, you won't let me go.

베트남어

- nói cách khác, anh sẽ không để cho tôi đi?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

but i suffered in other ways, sweet girl, believe me.

베트남어

nhưng cưng à, ta phải chịu những nỗi thống khổ khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,794,001,408 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인