검색어: red river delta (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

red river delta

베트남어

trung châu

마지막 업데이트: 2010-05-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

river delta

베트남어

châu thổ

마지막 업데이트: 2010-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

red river

베트남어

sông hồng

마지막 업데이트: 2010-03-31
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

red river hog

베트남어

lợn lông đỏ

마지막 업데이트: 2014-02-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

red river ahead!

베트남어

sông Đỏ ở đằng trước!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

yeah. 22 dead by the river delta.

베트남어

có. 22 xác chết cạnh dòng sông Đenta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

first red river d.

베트남어

sông Đỏ d số một.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the red river ahead!

베트남어

sông Đỏ ở đằng trước!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the red river, i think.

베트남어

chắc là sông Đỏ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

this is the guangzhou pearl river delta area

베트남어

Đây là cảng châu giang của quảng châu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

hey, it's the red river!

베트남어

Ê, đó là sông Đỏ!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it'll be the red river brand.

베트남어

nó sẽ là nhãn hiệu sông Đỏ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

our mission was to deliver medicine and food to the niger river delta.

베트남어

sứ mệnh của chúng tôi là đưa thuốc men, thực phẩm tới đồng bằng sông niger.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

red river d... and we'll add an m to it.

베트남어

sông Đỏ d và mình sẽ thêm một chữ m.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

anything you see, slap it with a red river d and burn it deep.

베트남어

mọi thứ anh thấy, hãy đóng một cái dấu sông Đỏ d và đóng cho sâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

cumberland, a neighbor of mine, drove 3,000 head to the red river.

베트남어

cumberland, một người láng giềng của tôi, đã lùa 3.000 con bò tới sông Đỏ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

according to our investigations, his gang is the fastest growing drug dealing cartel in the pearl river delta region in the past three years

베트남어

theo như điều tra thì, băng nhóm của hắn đang bành trướng nhanh nhất trở thành tập đoàn buôn bán ma túy ở vùng đồng bằng châu giang trong 3 năm qua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

ten years and i'll have the red river d on more cattle than you've ever seen.

베트남어

mười năm và tôi sẽ đóng dấu sông Đỏ d lên số bò nhiều hơn anh từng thấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

complicated origins of the vietnamese in the south have created a south martial arts systems with plentiful origins comprising groups from binh dinh, thanh hoa, nghe an, red river delta and from china, martial arts of the cham ethnic group and cao mien.

베트남어

xuất thân đa dạng của người việt trong nam đã tạo nên những hệ thống võ thuật nam bộ có nguồn gốc rất phong phú pha trộn từ các nhóm bình Định, thanh hóa, nghệ an, đồng bằng sông hồng và cả những võ phái có xuất xứ từ trung quốc, võ thuật của dân tộc chăm, võ cao miên.

마지막 업데이트: 2019-07-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
8,042,525,514 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인