검색어: refer (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

refer

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

refer to

베트남어

ám chỉ

마지막 업데이트: 2016-05-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

영어

to refer to

베트남어

quy, quy cho, quy vào; xem, tham khảo; ám chỉ, nói đến, kể đến, nhắc đến

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Huyduongts

영어

i can refer you.

베트남어

tôi có thể giới thiệu cho cô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

영어

i can refer someone good.

베트남어

tôi có thể giới thiệu cậu với một vài người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

영어

do you refer to my wife?

베트남어

Ý mày là vợ tao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

영어

we refer to them as abbies.

베트남어

chúng ta gọi chúng là abbies.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

영어

what does the title refer to?

베트남어

vậy cái tựa phim có nghĩa gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

영어

they refer to themselves as martyrs

베트남어

họ tự cho mình là những kẻ tử đạo

마지막 업데이트: 2014-08-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

영어

please refer to the attached file.

베트남어

vui lòng tham khảo file đính kèm.

마지막 업데이트: 2010-11-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

영어

for more help, please refer to faq.

베트남어

for more help, please refer to faq.

마지막 업데이트: 2018-10-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

영어

please refer to the operations manual.

베트남어

xinvuilòngđọc hướngdẫnsửdụng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

영어

you can refer to our office for lease

베트남어

bạn có thể tham khảo thêm văn phòng cho thuê của chúng tôi

마지막 업데이트: 2024-08-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

영어

- what we currently refer to as destiny.

베트남어

- vào một thứ mà chúng ta gọi là định mệnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

영어

and don't refer to it as "it."

베트남어

và đừng có gọi nó là "nó".

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

sociologists refer to it as the gauchais reaction.

베트남어

bộ môn khoa học xã hội gọi là phản ứng goshane.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

영어

- refer to himself in the third person?

베트남어

- "pooch" có thể... - qui kết cho kẻ thứ ba à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

and you need to refer to me as madame president.

베트남어

và anh nên nghĩ tới việc em là bà tổng thống.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

영어

a third of the names refer to former occupants.

베트남어

a third of the names refer to former occupants.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

영어

did you just refer to yourself in the third person?

베트남어

cháu vừa nhắc tới chính mình trong vai người thứ 3 đấy à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

영어

i'll refer to them as 'a' and 'b'.

베트남어

cô sẽ gọi họ là học sinh 'a' và 'b'.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

인적 기여로
8,029,000,659 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인