인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
refer
부터: 기계 번역 더 나은 번역 제안 품질:
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
refer to
ám chỉ
마지막 업데이트: 2016-05-29 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Huyduongts
to refer to
quy, quy cho, quy vào; xem, tham khảo; ám chỉ, nói đến, kể đến, nhắc đến
마지막 업데이트: 2015-01-22 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Huyduongts
i can refer you.
tôi có thể giới thiệu cho cô.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Huyduongts
i can refer someone good.
tôi có thể giới thiệu cậu với một vài người.
do you refer to my wife?
Ý mày là vợ tao?
we refer to them as abbies.
chúng ta gọi chúng là abbies.
what does the title refer to?
vậy cái tựa phim có nghĩa gì?
they refer to themselves as martyrs
họ tự cho mình là những kẻ tử đạo
마지막 업데이트: 2014-08-16 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Huyduongts
please refer to the attached file.
vui lòng tham khảo file đính kèm.
마지막 업데이트: 2010-11-17 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Huyduongts
for more help, please refer to faq.
마지막 업데이트: 2018-10-17 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Huyduongts
please refer to the operations manual.
xinvuilòngđọc hướngdẫnsửdụng.
you can refer to our office for lease
bạn có thể tham khảo thêm văn phòng cho thuê của chúng tôi
마지막 업데이트: 2024-08-10 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Huyduongts
- what we currently refer to as destiny.
- vào một thứ mà chúng ta gọi là định mệnh.
and don't refer to it as "it."
và đừng có gọi nó là "nó".
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Huyduongts경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
sociologists refer to it as the gauchais reaction.
bộ môn khoa học xã hội gọi là phản ứng goshane.
- refer to himself in the third person?
- "pooch" có thể... - qui kết cho kẻ thứ ba à?
and you need to refer to me as madame president.
và anh nên nghĩ tới việc em là bà tổng thống.
a third of the names refer to former occupants.
마지막 업데이트: 2016-03-03 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Huyduongts
did you just refer to yourself in the third person?
cháu vừa nhắc tới chính mình trong vai người thứ 3 đấy à?
i'll refer to them as 'a' and 'b'.
cô sẽ gọi họ là học sinh 'a' và 'b'.