검색어: refrained (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

refrained

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

the princes refrained talking, and laid their hand on their mouth.

베트남어

những quan trưởng kiêng nói, và lấy tay bụm miệng;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

i have refrained my feet from every evil way, that i might keep thy word.

베트남어

tôi giữ chơn tôi khỏi mọi đường tà, Ðể gìn giữ lời của chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and he washed his face, and went out, and refrained himself, and said, set on bread.

베트남어

Ðoạn, rửa mặt, bước ra, làm bộ chắc gan mà nói rằng: hãy dọn bữa ăn đi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

i have preached righteousness in the great congregation: lo, i have not refrained my lips, o lord, thou knowest.

베트남어

trong hội lớn tôi đã truyền tin vui về sự công bình; kìa, tôi chẳng có ngậm miệng lại, hỡi Ðức giê-hô-va, ngài biết điều đó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

i have long time holden my peace; i have been still, and refrained myself: now will i cry like a travailing woman; i will destroy and devour at once.

베트남어

ta làm thinh đã lâu; ta đã nín lặng, ta đã cầm mình. nhưng bây giờ, ta rên la, thở hào hễn, như đờn bà sanh đẻ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

thus saith the lord unto this people, thus have they loved to wander, they have not refrained their feet, therefore the lord doth not accept them; he will now remember their iniquity, and visit their sins.

베트남어

Ðức giê-hô-va phán với dân nầy như vầy: chúng nó ưa đi dông dài, chẳng ngăn cấm chơn mình, nên Ðức giê-hô-va chẳng nhận lấy chúng nó. bây giờ ngài nhớ đến sự hung ác chúng nó và thăm phạt tội lỗi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,749,046,584 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인